CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH CƯ CANADA MỚI DÀNH CHO NGƯỜI NÓI TIẾNG PHÁP
3 khu vực công bố chi tiết chương trình định cư Canada mới dành cho người nói tiếng Pháp – Francophone Community Immigration Pilot (FCIP)
.png)
Ba cộng đồng tại Canada vừa công bố thông tin chi tiết về chương trình định cư mới dành cho người nói tiếng Pháp – Francophone Community Immigration Pilot (FCIP). Chương trình mở ra cơ hội xin thường trú nhân Canada (PR) cho lao động quốc tế có kỹ năng, làm việc tại các cộng đồng nói tiếng Pháp ngoài tỉnh bang Quebec.
Tổng quan về chương trình FCIP
FCIP là chương trình thí điểm định cư theo diện lao động, áp dụng cho người nói tiếng Pháp có thư mời làm việc từ doanh nghiệp được chỉ định tại một trong các cộng đồng tham gia chương trình. Sau khi được cộng đồng đề cử, ứng viên có thể nộp hồ sơ thường trú và đồng thời xin giấy phép lao động tạm thời để làm việc trong thời gian chờ xét duyệt.
1. Bán đảo Acadian – Tỉnh bang New Brunswick
Ngành nghề ưu tiên tại Bán đảo Acadian:
Kinh doanh, tài chính, hành chính
- NOC 12200 – Kỹ thuật viên kế toán và ghi sổ – (Accounting technicians and bookkeepers)
- NOC 13110 – Trợ lý hành chính – (Administrative assistants)
- NOC 14201 – Nhân viên tài chính, ngân hàng, bảo hiểm – (Banking, insurance and other financial clerks)
- NOC 11102 – Cố vấn tài chính – (Financial advisors)
Y tế
- NOC 33102 – Trợ lý điều dưỡng và hỗ trợ bệnh nhân – (Nurse aides, orderlies and patient service associates)
- NOC 33109 – Nhân viên hỗ trợ dịch vụ y tế khác – (Other assisting occupations in support of health services)
- NOC 33103 – Trợ lý kỹ thuật dược phẩm – (Pharmacy technical assistants and pharmacy assistants)
- NOC 31301 – Y tá đã đăng ký – (Registered nurses and registered psychiatric nurses)
Giáo dục, luật, cộng đồng
- NOC 42202 – Giáo viên mầm non và trợ lý – (Early childhood educators and assistants)
- NOC 41402 – Nhân viên phát triển kinh doanh và phân tích thị trường – (Business development officers and market researchers and analysts)
- NOC 41221 – Giáo viên tiểu học và mẫu giáo – (Elementary school and kindergarten teachers)
- NOC 41220 – Giáo viên trung học – (Secondary school teachers)
- NOC 42201 – Nhân viên dịch vụ cộng đồng – (Social and community service workers)
Bán hàng và dịch vụ
- NOC 65100 – Thu ngân – (Cashiers)
- NOC 63200 – Đầu bếp – (Cooks)
- NOC 65201 – Phục vụ và phụ bếp – (Food counter attendants, kitchen helpers and related support occupations)
- NOC 64100 – Nhân viên bán lẻ và trưng bày – (Retail salespersons and visual merchandisers)
- NOC 64101 – Đại diện bán hàng – (Sales and account representatives – wholesale trade (non-technical))
Thợ nghề, cơ khí, xây dựng
- NOC 72310 – Thợ mộc – (Carpenters)
- NOC 75110 – Trợ lý xây dựng – (Construction trades helpers and labourers)
- NOC 72200 – Thợ điện – (Electricians (except industrial and power system))
- NOC 75101 – Nhân viên xử lý vật liệu – (Material Handlers)
- NOC 72300 – Thợ ống nước – (Plumbers)
- NOC 72301 – Thợ lắp ống và hệ thống nước – (Steamfitters, pipefitters and sprinkler system installers)
- NOC 72106 – Thợ hàn – (Welders and related machine operators)
Doanh nghiệp được chỉ định:
- Distillerie Fils du Roy, Paquetville
- Pinokkio Pizzeria, Resto Bar
- Subway, Shippagan
- Tim Hortons, Neguac
2. St. Pierre Jolys – Tỉnh bang Manitoba
Ngành nghề ưu tiên tại St. Pierre Jolys:
Kinh doanh, tài chính, hành chính
- NOC 11102 – Cố vấn tài chính – (Financial advisors)
- NOC 14100 – Nhân viên hỗ trợ văn phòng – (General office support workers)
Giáo dục, luật, cộng đồng
- NOC 42202 – Giáo viên mầm non và trợ lý – (Early childhood educators and assistants)
- NOC 43100 – Trợ lý giáo viên tiểu học và trung học – (Elementary and secondary school teacher assistants)
- NOC 41221 – Giáo viên tiểu học và mẫu giáo – (Elementary school and kindergarten teachers)
- NOC 41220 – Giáo viên trung học – (Secondary school teachers)
Y tế
- NOC 31110 – Nha sĩ – (Dentists)
- NOC 31102 – Bác sĩ đa khoa và gia đình – (General practitioners and family physicians)
- NOC 31302 – Y tá hành nghề – (Nurse practitioners)
- NOC 33109 – Nhân viên hỗ trợ dịch vụ y tế khác – (Other assisting occupations in support of health services)
- NOC 31301 – Y tá đã đăng ký – (Registered nurses and registered psychiatric nurses)
- NOC 31103 – Bác sĩ thú y – (Veterinarians)
Bán hàng và dịch vụ
- NOC 63202 – Thợ làm bánh – (Bakers)
- NOC 64301 – Nhân viên pha chế – (Bartenders)
- NOC 63200 – Đầu bếp – (Cooks)
- NOC 64400 – Nhân viên dịch vụ tài chính – (Customer service representatives – financial institutions)
- NOC 65201 – Phục vụ và phụ bếp – (Food counter attendants, kitchen helpers and related support occupations)
- NOC 63100 – Đại lý và môi giới bảo hiểm – (Insurance agents and brokers)
- NOC 65310 – Nhân viên dọn vệ sinh – (Light duty cleaners)
Thợ nghề, cơ khí, xây dựng
- NOC 72410 – Kỹ thuật viên bảo trì ô tô và xe tải – (Automotive service technicians, truck and bus mechanics and mechanical repairers)
- NOC 72310 – Thợ mộc – (Carpenters)
- NOC 75110 – Trợ lý xây dựng – (Construction trades helpers and labourers)
- NOC 72200 – Thợ điện – (Electricians (except industrial and power system))
- NOC 72300 – Thợ ống nước – (Plumbers)
- NOC 72106 – Thợ hàn – (Welders and related machine operators)
Lưu ý: Hiện chưa công bố doanh nghiệp được chỉ định tại St. Pierre Jolys.
3. Kelowna – Tỉnh bang British Columbia
Ngành nghề ưu tiên tại Kelowna:
Bán hàng và dịch vụ
- NOC 63202 – Thợ làm bánh – (Bakers)
- NOC 62024 – Giám sát dọn dẹp – (Cleaning supervisors)
- NOC 63200 – Đầu bếp – (Cooks)
- NOC 60010 – Quản lý bán hàng – (Corporate sales managers)
- NOC 65200 – Nhân viên phục vụ đồ ăn uống – (Food and beverage servers)
- NOC 62020 – Giám sát dịch vụ ăn uống – (Food service supervisors)
- NOC 64314 – Nhân viên lễ tân khách sạn – (Hotel front desk clerks)
- NOC 65310 – Nhân viên dọn vệ sinh – (Light duty cleaners)
- NOC 64409 – Nhân viên chăm sóc khách hàng – (Other customer and information services representatives)
- NOC 62010 – Giám sát bán lẻ – (Retail sales supervisors)
Thợ nghề, cơ khí, xây dựng
- NOC 72410 – Kỹ thuật viên bảo trì ô tô và xe tải – (Automotive service technicians, truck and bus mechanics and mechanical repairers)
- NOC 72310 – Thợ mộc – (Carpenters)
- NOC 75110 – Trợ lý xây dựng – (Construction trades helpers and labourers)
- NOC 72200 – Thợ điện – (Electricians (except industrial and power system))
- NOC 73102 – Thợ trát vữa, lắp vách thạch cao – (Plasterers, drywall installers and finishers and lathers)
- NOC 73110 – Thợ lợp mái – (Roofers and shinglers)
Giáo dục, luật, cộng đồng
- NOC 42202 – Giáo viên mầm non và trợ lý – (Early childhood educators and assistants)
- NOC 43100 – Trợ lý giáo viên tiểu học và trung học – (Elementary and secondary school teacher assistants)
- NOC 42201 – Nhân viên dịch vụ cộng đồng – (Social and community service workers)
- NOC 44101 – Nhân viên chăm sóc tại nhà – (Home support workers, caregivers and related occupations)
Y tế
- NOC 33102 – Trợ lý điều dưỡng và hỗ trợ bệnh nhân – (Nurse aides, orderlies and patient service associates)
- NOC 33109 – Nhân viên hỗ trợ dịch vụ y tế khác – (Other assisting occupations in support of health services)
- NOC 31103 – Bác sĩ thú y – (Veterinarians)
Khoa học ứng dụng
- NOC 22112 – Kỹ thuật viên lâm nghiệp – (Forestry technologists and technicians)
Doanh nghiệp được chỉ định:
- De Dutch Kelowna
- London Drugs Kelowna
Điều kiện tham gia FCIP
- Kinh nghiệm: Ít nhất 1 năm (1.560 giờ) trong 3 năm gần nhất (có thể miễn với sinh viên quốc tế đủ điều kiện).
- Tiếng Pháp: Tối thiểu NCLC 5 ở 4 kỹ năng.
- Học vấn: Trung học phổ thông trở lên (Canada hoặc tương đương).
- Tài chính: Chứng minh đủ tài chính sinh sống tại Canada.





